kanji 28

 0    24 词汇卡    hainguyen4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
mại,うれる
开始学习
dũng, おどる
开始学习
tuyển えらぶ
开始学习
thông かよいます
开始学习
Chân Diện Mục,まじめ
开始学习
真面目
nhiệt tâm, ねっしん
开始学习
熱心
vĩ,えらい
开始学习
độ
开始学习
Đinh
开始学习
ưu,やさしいい
开始学习
Tập quán、しゆうかん
开始学习
習慣
hình,かたち
开始学习
vị,あじ
开始学习
phẩm vật、しなもの
开始学习
品物
trị đoạn,ねだん
开始学习
値段
cấp liệu,きゅうりょう
开始学习
給料,
phiên tổ, ばんくみ
开始学习
番組
tiểu thuyết, しょうせつ
开始学习
小説
ca thủ
开始学习
歌手
quản lý nhân, かんりにん
开始学习
管理人
tức tử, むすこ
开始学习
息子
nương,むすめ
开始学习
thế dục quán
开始学习
体育館
Vô liệu, むりょう
开始学习
無料

您必须登录才能发表评论。