질병(bệnh tật) 🤒😷🤧😨😧🤕😳😰😩😱

 0    22 词汇卡    tramluong
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Bị cảm cúm
开始学习
감기에 걸리다
sốt
开始学习
열이 나다
sổ mũi
开始学习
콧물이 나다
ho
开始学习
기침이 나다
chảy máu
开始学习
피가 나다
ho
开始学习
기침은 하다
táo bón
开始学习
변비 하다
tiêu chảy,đi ngoài
开始学习
설사하다
nôn ói
开始学习
토하다
đau bụng
开始学习
배탈이 나다
rối loạn tiêu hóa
开始学习
소화가 안 되다
nghiêm trọng
开始学习
심하다
trở nên tốt hơn
开始学习
좋아지다
đau đầu
开始学习
두통
tác dụng, hiệu quả
开始学习
효능
hiệu quả, tác dụng
开始学习
효과
hướng dẫn sử dụng(N)
开始学习
복용방법
lần(times)
开始学习
viên(THUỐC)
开始学习
thuốc cúm
开始学习
감기약
người lớn
开始学习
어른
trẻ em, thiếu nhi, nhi đồng
开始学习
어린이

您必须登录才能发表评论。