직업

 0    48 词汇卡    tramluong
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
học sinh
开始学习
학생
giáo viên
开始学习
선생님
hướng dẫn viên du lịch
开始学习
관광 아내원
cảnh sát
开始学习
경찰관
công chức nhà nước
开始学习
공무원
nhân viên ngân hàng
开始学习
은행원
nhân viên văn phòng
开始学习
회사원
ca sĩ
开始学习
가수
người làm trong thẩm mĩ viện
开始学习
미용사
bác sĩ
开始学习
의사
người bán thuốc(dược sĩ)
开始学习
약사
đầu bếp
开始学习
요리사
diễn viên
开始学习
(영화) 배우
y tá
开始学习
간호사
doanh nhân
开始学习
사업가
giáo sư
开始学习
교수
phiên dịch viên
开始学习
통역원
bệnh nhân
开始学习
환자/벼인
nhà văn
开始学习
문학가
nông dân
开始学习
농부
nhà khoa học
开始学习
과학자
nhà du hành vũ trụ
开始学习
우주 비행사
bộ đội quân nhân
开始学习
군인
tài xế
开始学习
운전기사
thợ thủ công
开始学习
수공업자
cảnh sát giao thông
开始学习
교통경찰관
cầu thủ
开始学习
선수
đạo diễn
开始学习
감독
họa sĩ
开始学习
화가
luật sư
开始学习
변호사
người mẫu
开始学习
모델
tiến sĩ
开始学习
박사
thạc sĩ
开始学习
석사
du học sinh
开始学习
유학생
thợ sửa chữa
开始学习
수리자
thợ mộc
开始学习
목수
Thợ Mỏ
开始学习
갱내부
thợ làm bánh mì
开始学习
제빵사
thợ điện
开始学习
전기기사
thợ cắt tóc
开始学习
이발사
nhà báo
开始学习
기자
Nhiếp ảnh gia
开始学习
사진 작가
Cán bộ kiểm lâm
开始学习
삼림 감시원
bồi bàn
开始学习
웨이터
nhạc sĩ
开始学习
음악가
phi công
开始学习
비행사
tiếp viên hàng không
开始学习
공항 승무원
MC, người dẫn chương trình
开始学习
사회자

您必须登录才能发表评论。