Hình học trong tiếng Pháp

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
hình tam giác
开始学习
triangle (m.)
hình chữ nhật
开始学习
rectangle (m.)
hình bình hành
开始学习
parallélogramme (m.)
hình vuông
开始学习
carré (m.)
hình tròn
开始学习
cercle (m.)
hình thoi
开始学习
losange (m.)
hình ô-van
开始学习
ovale (m.)
hình ngũ giác
开始学习
pentagone (m.)
hình lục giác
开始学习
hexagone (m.)
hình thất giác
开始学习
heptagone (m.)
hình bát giác
开始学习
octagone (m.)
hình cửu giác
开始学习
nonagone (m.)
khối lập phương
开始学习
cube (m.)
hình trụ
开始学习
cylindre (m.)
hình ngôi sao
开始学习
étoile (f.)
hình trái tim
开始学习
coeur (m.)
hình chữ thập
开始学习
croix (f.)
hình bán nguyệt
开始学习
croissant (m.)
hình cánh diều
开始学习
cerf-volant (m.)
hình thang
开始学习
quadrilatère (m.)
hình nón
开始学习
cône (m.)

您必须登录才能发表评论。