Hình học trong tiếng Hy Lạp

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.el
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
hình tam giác
开始学习
τρίγωνο (ο.)
hình chữ nhật
开始学习
ορθογώνιο παραλληλόγραμμο (ο.)
hình bình hành
开始学习
παραλληλόγραμμο (ο.)
hình vuông
开始学习
τετράγωνο (ο.)
hình tròn
开始学习
κύκλος (ο.)
hình thoi
开始学习
ρόμβος (ο.)
hình ô-van
开始学习
οβάλ (ο.)
hình ngũ giác
开始学习
πεντάγωνο (ο.)
hình lục giác
开始学习
εξάγωνο (ο.)
hình thất giác
开始学习
επτάγωνο (ο.)
hình bát giác
开始学习
οκτάγωνο (ο.)
hình cửu giác
开始学习
εννεάγωνο (ο.)
khối lập phương
开始学习
κύβος (α.)
hình trụ
开始学习
κύλινδρος (α.)
hình ngôi sao
开始学习
αστέρι (ο.)
hình trái tim
开始学习
καρδιά (θ.)
hình chữ thập
开始学习
σταυρός (α.)
hình bán nguyệt
开始学习
ημισέληνο (ο.)
hình cánh diều
开始学习
δελτοειδές (ο.)
hình thang
开始学习
τραπεζοειδές (ο.)
hình nón
开始学习
κώνος (α.)

您必须登录才能发表评论。