Hệ thống chính trị trong tiếng Ba Lan

 0    15 词汇卡    ultimate.vi.pl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
hệ thống chính trị
开始学习
system polityczny (r. m.)
dân chủ
开始学习
demokracja (r. ż.)
cộng hòa
开始学习
republika (r. ż.)
quân chủ
开始学习
monarchia (r. ż.)
xã hội chủ nghĩa
开始学习
komunizm (r. m.)
chế độ độc tài
开始学习
dyktatura (r. ż.)
chủ nghĩa vô chính phủ
开始学习
anarchizm (r. m.)
chế độ chuyên quyền
开始学习
despotyzm (r. m.)
tập đoàn trị
开始学习
korporokracja (r. ż.)
chủ nghĩa chuyên chế
开始学习
autorytaryzm (r. m.)
chính trị đầu sỏ
开始学习
oligarchia (r. ż.)
thần quyền
开始学习
teokracja (r. ż.)
chế độ phong kiến
开始学习
feudalizm (r. m.)
chủ nghĩa phát-xít
开始学习
faszyzm (r. m.)
kỹ trị
开始学习
technokracja (r. ż.)

您必须登录才能发表评论。