Eläimet vietnamiksi

 0    23 词汇卡    ultimate.fi.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
eläimet
开始学习
tên các loài động vật
koira
开始学习
chó
kissa
开始学习
mèo
hiiri
开始学习
chuột
kani
开始学习
thỏ
hamsteri
开始学习
chuột cảnh
hevonen
开始学习
ngựa
sika
开始学习
lợn
lehmä
开始学习
bò cái
lintu
开始学习
chim
leijona
开始学习
sư tử
tiikeri
开始学习
hổ
käärme
开始学习
rắn
sammakko
开始学习
ếch
krokotiili
开始学习
cá sấu
kirahvi
开始学习
hươu cao cổ
norsu
开始学习
con voi
papukaija
开始学习
con vẹt
kala
开始学习
lohi
开始学习
cá hồi
tonnikala
开始学习
cá ngừ
kenguru
开始学习
kangaroo
nisäkäs
开始学习
động vật có vú

您必须登录才能发表评论。