Dữ liệu cá nhân trong tiếng Rumani

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
địa chỉ
开始学习
adresă (f.)
tuổi
开始学习
vârstă (f.)
tình trạng hôn nhân
开始学习
stare civilă (f.)
tên
开始学习
prenume (n.)
họ
开始学习
nume de familie (n.)
ngày sinh
开始学习
data nașterii (f.)
nơi sinh
开始学习
locul nașterii (n.)
mã bưu điện
开始学习
cod postal (n.)
số điện thoại
开始学习
număr de telefon (n.)
quốc tịch
开始学习
naţionalitate (f.)
giới tính
开始学习
sex (n.)
địa chỉ email
开始学习
adresă de email (f.)

您必须登录才能发表评论。