Dữ liệu cá nhân trong tiếng Đức

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
địa chỉ
开始学习
Adresse (f.)
tuổi
开始学习
Alter (n.)
tình trạng hôn nhân
开始学习
Familienstand (m.)
tên
开始学习
Vorname (m.)
họ
开始学习
Nachname (m.)
ngày sinh
开始学习
Geburtsdatum (m.)
nơi sinh
开始学习
Geburtsort (m.)
mã bưu điện
开始学习
Postleitzahl (f.)
số điện thoại
开始学习
Telefonnummer (f.)
quốc tịch
开始学习
Staatsangehörigkeit (f.)
giới tính
开始学习
Geschlecht (n.)
địa chỉ email
开始学习
E-Mail-Adresse (f.)

您必须登录才能发表评论。