Đồ gia dụng trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
máy điều hòa không khí
开始学习
ar condicionado (m.)
máy rửa chén
开始学习
máquina de lavar louça (f.)
bàn ủi quần áo
开始学习
ferro de passar (m.)
máy xay cà phê
开始学习
moinho de café (m.)
máy sấy
开始学习
secador (m.)
ấm đun nước
开始学习
chaleira (f.)
quạt máy
开始学习
ventoinha (f.)
tủ lạnh
开始学习
frigorífico (m.)
tủ đông
开始学习
congelador (m.)
lò vi sóng
开始学习
micro-ondas (m.)
lò nướng
开始学习
forno (m.)
máy giặt
开始学习
máquina de lavar (f.)

您必须登录才能发表评论。