Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
M
máy tính cầm tay
字典 越南 - 中国的
-
máy tính cầm tay
用中文:
1.
计算器
中国 单词“máy tính cầm tay“(计算器)出现在集合中:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Trung Quốc
相关词
lịch sự 用中文
bất lịch sự 用中文
kín đáo 用中文
hòa đồng 用中文
lười biếng 用中文
以“开头的其他词语M“
máy khoan 用中文
máy rửa chén 用中文
máy tính 用中文
máy ảnh 用中文
mèo 用中文
mì ống 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策