Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
L
lười biếng
字典 越南 - 中国的
-
lười biếng
用中文:
1.
懒惰
中国 单词“lười biếng“(懒惰)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词
以“开头的其他词语L“
lương 用中文
lương hưu 用中文
lướt ván buồm 用中文
lưỡi 用中文
lượng 用中文
lạ 用中文
lười biếng 在其他词典中
lười biếng 用阿拉伯语
lười biếng 在捷克
lười biếng 用德语
lười biếng 用英语
lười biếng 用西班牙语
lười biếng 用法语
lười biếng 用印地语
lười biếng 在印度尼西亚
lười biếng 用意大利语
lười biếng 在格鲁吉亚
lười biếng 在立陶宛语
lười biếng 用荷兰语
lười biếng 在挪威语中
lười biếng 用波兰语
lười biếng 用葡萄牙语
lười biếng 在罗马尼亚语
lười biếng 用俄语
lười biếng 在斯洛伐克
lười biếng 用瑞典语
lười biếng 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策