Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
K
khăn tắm
字典 越南 - 中国的
-
khăn tắm
用中文:
1.
毛巾
一方毛巾。/ 她拿毛巾把头发擦干。
中国 单词“khăn tắm“(毛巾)出现在集合中:
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Trung Quốc
2.
沙滩毛巾
中国 单词“khăn tắm“(沙滩毛巾)出现在集合中:
Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc
相关词
mưa 用中文
học 用中文
以“开头的其他词语K“
không đáng tin cậy 用中文
khúc côn cầu 用中文
khăn quàng cổ 用中文
khăn ăn 用中文
khả năng 用中文
khảo sát 用中文
khăn tắm 在其他词典中
khăn tắm 用阿拉伯语
khăn tắm 在捷克
khăn tắm 用德语
khăn tắm 用英语
khăn tắm 用西班牙语
khăn tắm 用法语
khăn tắm 用印地语
khăn tắm 在印度尼西亚
khăn tắm 用意大利语
khăn tắm 在格鲁吉亚
khăn tắm 在立陶宛语
khăn tắm 用荷兰语
khăn tắm 在挪威语中
khăn tắm 用波兰语
khăn tắm 用葡萄牙语
khăn tắm 在罗马尼亚语
khăn tắm 用俄语
khăn tắm 在斯洛伐克
khăn tắm 用瑞典语
khăn tắm 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策