Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
K
khăn tắm
字典 越南 - 葡萄牙
-
khăn tắm
用葡萄牙语:
1.
toalha
Você veio à praia e não trouxe toalha?
Traga-me uma toalha seca.
Ela secou seu cabelo molhado com uma toalha.
Esta toalha é áspera ao toque.
Ele precisa de uma toalha.
Ela estendeu uma toalha muito bonita sobre a mesa.
葡萄牙 单词“khăn tắm“(toalha)出现在集合中:
Vocabulário de casa de banho em vietnamita
2.
toalha de praia
Tira da minha mochila uma toalha de praia.
葡萄牙 单词“khăn tắm“(toalha de praia)出现在集合中:
Vocabulário relacionado com a praia em vietnamita
相关词
mưa 用葡萄牙语
học 用葡萄牙语
以“开头的其他词语K“
không đáng tin cậy 用葡萄牙语
khúc côn cầu 用葡萄牙语
khăn quàng cổ 用葡萄牙语
khăn ăn 用葡萄牙语
khả năng 用葡萄牙语
khảo sát 用葡萄牙语
khăn tắm 在其他词典中
khăn tắm 用阿拉伯语
khăn tắm 在捷克
khăn tắm 用德语
khăn tắm 用英语
khăn tắm 用西班牙语
khăn tắm 用法语
khăn tắm 用印地语
khăn tắm 在印度尼西亚
khăn tắm 用意大利语
khăn tắm 在格鲁吉亚
khăn tắm 在立陶宛语
khăn tắm 用荷兰语
khăn tắm 在挪威语中
khăn tắm 用波兰语
khăn tắm 在罗马尼亚语
khăn tắm 用俄语
khăn tắm 在斯洛伐克
khăn tắm 用瑞典语
khăn tắm 用土耳其语
khăn tắm 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策