Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
G
giăm bông
字典 越南 - 中国的
-
giăm bông
用中文:
1.
火腿
以“开头的其他词语G“
giáo viên 用中文
gió 用中文
giúp 用中文
giư 用中文
giường 用中文
giả mạo 用中文
giăm bông 在其他词典中
giăm bông 用阿拉伯语
giăm bông 在捷克
giăm bông 用德语
giăm bông 用英语
giăm bông 用西班牙语
giăm bông 用法语
giăm bông 用印地语
giăm bông 在印度尼西亚
giăm bông 用意大利语
giăm bông 在格鲁吉亚
giăm bông 在立陶宛语
giăm bông 用荷兰语
giăm bông 在挪威语中
giăm bông 用波兰语
giăm bông 用葡萄牙语
giăm bông 在罗马尼亚语
giăm bông 用俄语
giăm bông 在斯洛伐克
giăm bông 用瑞典语
giăm bông 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策