Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
G
giăm bông
字典 越南 - 挪威
-
giăm bông
在挪威语中:
1.
skinke
以“开头的其他词语G“
giáo viên 在挪威语中
gió 在挪威语中
giúp 在挪威语中
giư 在挪威语中
giường 在挪威语中
giả mạo 在挪威语中
giăm bông 在其他词典中
giăm bông 用阿拉伯语
giăm bông 在捷克
giăm bông 用德语
giăm bông 用英语
giăm bông 用西班牙语
giăm bông 用法语
giăm bông 用印地语
giăm bông 在印度尼西亚
giăm bông 用意大利语
giăm bông 在格鲁吉亚
giăm bông 在立陶宛语
giăm bông 用荷兰语
giăm bông 用波兰语
giăm bông 用葡萄牙语
giăm bông 在罗马尼亚语
giăm bông 用俄语
giăm bông 在斯洛伐克
giăm bông 用瑞典语
giăm bông 用土耳其语
giăm bông 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策