Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
B
bài phát biểu
字典 越南 - 中国的
-
bài phát biểu
用中文:
1.
演讲
相关词
mưa 用中文
nhớ 用中文
học 用中文
đạt được 用中文
bán 用中文
dạy 用中文
xem xét 用中文
nghe 用中文
以“开头的其他词语B“
bài giảng 用中文
bài hát 用中文
bài học 用中文
bài thơ 用中文
bài tập 用中文
bài viết 用中文
bài phát biểu 在其他词典中
bài phát biểu 用阿拉伯语
bài phát biểu 在捷克
bài phát biểu 用德语
bài phát biểu 用英语
bài phát biểu 用西班牙语
bài phát biểu 用法语
bài phát biểu 用印地语
bài phát biểu 在印度尼西亚
bài phát biểu 用意大利语
bài phát biểu 在格鲁吉亚
bài phát biểu 在立陶宛语
bài phát biểu 用荷兰语
bài phát biểu 在挪威语中
bài phát biểu 用波兰语
bài phát biểu 用葡萄牙语
bài phát biểu 在罗马尼亚语
bài phát biểu 用俄语
bài phát biểu 在斯洛伐克
bài phát biểu 用瑞典语
bài phát biểu 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策