Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
B
bài phát biểu
字典 越南 - 瑞典
-
bài phát biểu
用瑞典语:
1.
tal
man måste behärska språket i tal och skrift
Hans tal var för kort.
相关词
mưa 用瑞典语
nhớ 用瑞典语
học 用瑞典语
đạt được 用瑞典语
bán 用瑞典语
dạy 用瑞典语
xem xét 用瑞典语
nghe 用瑞典语
以“开头的其他词语B“
bài giảng 用瑞典语
bài hát 用瑞典语
bài học 用瑞典语
bài thơ 用瑞典语
bài tập 用瑞典语
bài viết 用瑞典语
bài phát biểu 在其他词典中
bài phát biểu 用阿拉伯语
bài phát biểu 在捷克
bài phát biểu 用德语
bài phát biểu 用英语
bài phát biểu 用西班牙语
bài phát biểu 用法语
bài phát biểu 用印地语
bài phát biểu 在印度尼西亚
bài phát biểu 用意大利语
bài phát biểu 在格鲁吉亚
bài phát biểu 在立陶宛语
bài phát biểu 用荷兰语
bài phát biểu 在挪威语中
bài phát biểu 用波兰语
bài phát biểu 用葡萄牙语
bài phát biểu 在罗马尼亚语
bài phát biểu 用俄语
bài phát biểu 在斯洛伐克
bài phát biểu 用土耳其语
bài phát biểu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策