Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
Ở
ở nước ngoài
字典 越南 - 瑞典
-
ở nước ngoài
用瑞典语:
1.
utomlands
Jag vill studera utomlands.
Hur länge har du varit utomlands?
相关词
nghe 用瑞典语
xem xét 用瑞典语
nói 用瑞典语
học 用瑞典语
nhớ 用瑞典语
đạt được 用瑞典语
mưa 用瑞典语
muốn 用瑞典语
以“开头的其他词语Ở“
ở lại 用瑞典语
ở đây 用瑞典语
ở nước ngoài 在其他词典中
ở nước ngoài 用阿拉伯语
ở nước ngoài 在捷克
ở nước ngoài 用德语
ở nước ngoài 用英语
ở nước ngoài 用西班牙语
ở nước ngoài 用法语
ở nước ngoài 用印地语
ở nước ngoài 在印度尼西亚
ở nước ngoài 用意大利语
ở nước ngoài 在格鲁吉亚
ở nước ngoài 在立陶宛语
ở nước ngoài 用荷兰语
ở nước ngoài 在挪威语中
ở nước ngoài 用波兰语
ở nước ngoài 用葡萄牙语
ở nước ngoài 在罗马尼亚语
ở nước ngoài 用俄语
ở nước ngoài 在斯洛伐克
ở nước ngoài 用土耳其语
ở nước ngoài 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策