Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
Ở
ở nước ngoài
字典 越南 - 德国
-
ở nước ngoài
用德语:
1.
im ausland
Viele Leute glauben, dass im Ausland das neue Leben auf sie wartet.
I befinde mich im Ausland.
2.
das Ausland
相关词
nghe 用德语
xem xét 用德语
nói 用德语
học 用德语
nhớ 用德语
đạt được 用德语
mưa 用德语
muốn 用德语
以“开头的其他词语Ở“
ở lại 用德语
ở đây 用德语
ở nước ngoài 在其他词典中
ở nước ngoài 用阿拉伯语
ở nước ngoài 在捷克
ở nước ngoài 用英语
ở nước ngoài 用西班牙语
ở nước ngoài 用法语
ở nước ngoài 用印地语
ở nước ngoài 在印度尼西亚
ở nước ngoài 用意大利语
ở nước ngoài 在格鲁吉亚
ở nước ngoài 在立陶宛语
ở nước ngoài 用荷兰语
ở nước ngoài 在挪威语中
ở nước ngoài 用波兰语
ở nước ngoài 用葡萄牙语
ở nước ngoài 在罗马尼亚语
ở nước ngoài 用俄语
ở nước ngoài 在斯洛伐克
ở nước ngoài 用瑞典语
ở nước ngoài 用土耳其语
ở nước ngoài 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策