Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 斯洛伐克
K
không hài lòng
字典 越南 - 斯洛伐克
-
không hài lòng
在斯洛伐克:
1.
nešťastný
Som nešťastný celý svoj život.
2.
nespokojný
相关词
nhớ 在斯洛伐克
mưa 在斯洛伐克
học 在斯洛伐克
đạt được 在斯洛伐克
dạy 在斯洛伐克
đến 在斯洛伐克
xem xét 在斯洛伐克
以“开头的其他词语K“
không có 在斯洛伐克
không công bằng 在斯洛伐克
không gian 在斯洛伐克
không khí 在斯洛伐克
không khỏe mạnh 在斯洛伐克
không lo lắng 在斯洛伐克
không hài lòng 在其他词典中
không hài lòng 用阿拉伯语
không hài lòng 在捷克
không hài lòng 用德语
không hài lòng 用英语
không hài lòng 用西班牙语
không hài lòng 用法语
không hài lòng 用印地语
không hài lòng 在印度尼西亚
không hài lòng 用意大利语
không hài lòng 在格鲁吉亚
không hài lòng 在立陶宛语
không hài lòng 用荷兰语
không hài lòng 在挪威语中
không hài lòng 用波兰语
không hài lòng 用葡萄牙语
không hài lòng 在罗马尼亚语
không hài lòng 用俄语
không hài lòng 用瑞典语
không hài lòng 用土耳其语
không hài lòng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策