Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 印度尼西亚
K
không hài lòng
字典 越南 - 印度尼西亚
-
không hài lòng
在印度尼西亚:
1.
tidak bahagia
Saya sangat tidak bahagia dan tidak tau harus berbuat apa.
2.
tidak puas
相关词
nhớ 在印度尼西亚
mưa 在印度尼西亚
học 在印度尼西亚
đạt được 在印度尼西亚
dạy 在印度尼西亚
đến 在印度尼西亚
xem xét 在印度尼西亚
以“开头的其他词语K“
không có 在印度尼西亚
không công bằng 在印度尼西亚
không gian 在印度尼西亚
không khí 在印度尼西亚
không khỏe mạnh 在印度尼西亚
không lo lắng 在印度尼西亚
không hài lòng 在其他词典中
không hài lòng 用阿拉伯语
không hài lòng 在捷克
không hài lòng 用德语
không hài lòng 用英语
không hài lòng 用西班牙语
không hài lòng 用法语
không hài lòng 用印地语
không hài lòng 用意大利语
không hài lòng 在格鲁吉亚
không hài lòng 在立陶宛语
không hài lòng 用荷兰语
không hài lòng 在挪威语中
không hài lòng 用波兰语
không hài lòng 用葡萄牙语
không hài lòng 在罗马尼亚语
không hài lòng 用俄语
không hài lòng 在斯洛伐克
không hài lòng 用瑞典语
không hài lòng 用土耳其语
không hài lòng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策