Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
N
nguyên tắc
字典 越南 - 葡萄牙
-
nguyên tắc
用葡萄牙语:
1.
princípio
A princípio ela não gostava dele.
No princípio Deus criou os céus e a terra.
No princípio me custava muito.
No princípio teve dificuldades para se acostumar à nova casa.
相关词
nghe 用葡萄牙语
以“开头的其他词语N“
nguy cơ 用葡萄牙语
nguy hiểm 用葡萄牙语
nguyên nhân 用葡萄牙语
nguồn 用葡萄牙语
ngành công nghiệp 用葡萄牙语
ngày 用葡萄牙语
nguyên tắc 在其他词典中
nguyên tắc 用阿拉伯语
nguyên tắc 在捷克
nguyên tắc 用德语
nguyên tắc 用英语
nguyên tắc 用西班牙语
nguyên tắc 用法语
nguyên tắc 用印地语
nguyên tắc 在印度尼西亚
nguyên tắc 用意大利语
nguyên tắc 在格鲁吉亚
nguyên tắc 在立陶宛语
nguyên tắc 用荷兰语
nguyên tắc 在挪威语中
nguyên tắc 用波兰语
nguyên tắc 在罗马尼亚语
nguyên tắc 用俄语
nguyên tắc 在斯洛伐克
nguyên tắc 用瑞典语
nguyên tắc 用土耳其语
nguyên tắc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策