Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
N
nhà khoa học
字典 越南 - 波兰语
-
nhà khoa học
用波兰语:
1.
naukowiec
"naukowiec" w białym kitlu stoi na "scenie", tak by wszyscy go widzieli i robi "testy" różnych maszyn
Naukowiec próbował odkryć prawa natury.
相关词
nhớ 用波兰语
đến 用波兰语
xem xét 用波兰语
làm phiền 用波兰语
mưa 用波兰语
đạt được 用波兰语
以“开头的其他词语N“
nhà hát 用波兰语
nhà hóa học 用波兰语
nhà kho 用波兰语
nhà máy 用波兰语
nhà nhỏ 用波兰语
nhà nước 用波兰语
nhà khoa học 在其他词典中
nhà khoa học 用阿拉伯语
nhà khoa học 在捷克
nhà khoa học 用德语
nhà khoa học 用英语
nhà khoa học 用西班牙语
nhà khoa học 用法语
nhà khoa học 用印地语
nhà khoa học 在印度尼西亚
nhà khoa học 用意大利语
nhà khoa học 在格鲁吉亚
nhà khoa học 在立陶宛语
nhà khoa học 用荷兰语
nhà khoa học 在挪威语中
nhà khoa học 用葡萄牙语
nhà khoa học 在罗马尼亚语
nhà khoa học 用俄语
nhà khoa học 在斯洛伐克
nhà khoa học 用瑞典语
nhà khoa học 用土耳其语
nhà khoa học 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策