Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
N
nhà khoa học
字典 越南 - 挪威
-
nhà khoa học
在挪威语中:
1.
forsker
En forsker sier: Stress er den største trusselen mot vår helse og vårt velvære.
相关词
nhớ 在挪威语中
đến 在挪威语中
xem xét 在挪威语中
làm phiền 在挪威语中
mưa 在挪威语中
đạt được 在挪威语中
以“开头的其他词语N“
nhà hát 在挪威语中
nhà hóa học 在挪威语中
nhà kho 在挪威语中
nhà máy 在挪威语中
nhà nhỏ 在挪威语中
nhà nước 在挪威语中
nhà khoa học 在其他词典中
nhà khoa học 用阿拉伯语
nhà khoa học 在捷克
nhà khoa học 用德语
nhà khoa học 用英语
nhà khoa học 用西班牙语
nhà khoa học 用法语
nhà khoa học 用印地语
nhà khoa học 在印度尼西亚
nhà khoa học 用意大利语
nhà khoa học 在格鲁吉亚
nhà khoa học 在立陶宛语
nhà khoa học 用荷兰语
nhà khoa học 用波兰语
nhà khoa học 用葡萄牙语
nhà khoa học 在罗马尼亚语
nhà khoa học 用俄语
nhà khoa học 在斯洛伐克
nhà khoa học 用瑞典语
nhà khoa học 用土耳其语
nhà khoa học 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策