Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
B
bàn tay
字典 越南 - 波兰语
-
bàn tay
用波兰语:
1.
ręka
leżał zimny i bez życia w jej rękach
Boli mnie lewa ręka.
Jedna ręka jest pomalowana.
Ręka rękę myje.
Praktyka musi iść ręka w rękę z teorią.
Poczułem, jak jej ręka mnie dotyka.
波兰语 单词“bàn tay“(ręka)出现在集合中:
Tiết học của tôi
相关词
nhớ 用波兰语
làm phiền 用波兰语
đến 用波兰语
xem xét 用波兰语
đạt được 用波兰语
mưa 用波兰语
nghe 用波兰语
以“开头的其他词语B“
bàn chải 用波兰语
bàn chải đánh răng 用波兰语
bàn phím 用波兰语
bác sĩ 用波兰语
bác sĩ nha khoa 用波兰语
bác sĩ phẫu thuật 用波兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策