Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
trường học
字典 越南 - 朝鲜的
-
trường học
用韩文:
1.
학교
朝鲜的 单词“trường học“(학교)出现在集合中:
Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물
以“开头的其他词语T“
trước 用韩文
trước đây 用韩文
trường 用韩文
trường hợp 用韩文
trường hợp khẩn cấp 用韩文
trường mẫu giáo 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策