字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

학교 在越南语:

1. trường học trường học



越南 单词“학교“(trường học)出现在集合中:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물