Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
thực hiện
字典 越南 - 朝鲜的
-
thực hiện
用韩文:
1.
행하다
以“开头的其他词语T“
thử nghiệm 用韩文
thử thách 用韩文
thử vai 用韩文
thực hành 用韩文
thực phẩm 用韩文
thực ra 用韩文
thực hiện 在其他词典中
thực hiện 用阿拉伯语
thực hiện 在捷克
thực hiện 用德语
thực hiện 用英语
thực hiện 用西班牙语
thực hiện 用法语
thực hiện 用印地语
thực hiện 在印度尼西亚
thực hiện 用意大利语
thực hiện 在格鲁吉亚
thực hiện 在立陶宛语
thực hiện 用荷兰语
thực hiện 在挪威语中
thực hiện 用波兰语
thực hiện 用葡萄牙语
thực hiện 在罗马尼亚语
thực hiện 用俄语
thực hiện 在斯洛伐克
thực hiện 用瑞典语
thực hiện 用土耳其语
thực hiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策