Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
T
thực hiện
字典 越南 - 挪威
-
thực hiện
在挪威语中:
1.
utføre
utføre arbeidet på dagen
以“开头的其他词语T“
thử nghiệm 在挪威语中
thử thách 在挪威语中
thử vai 在挪威语中
thực hành 在挪威语中
thực phẩm 在挪威语中
thực ra 在挪威语中
thực hiện 在其他词典中
thực hiện 用阿拉伯语
thực hiện 在捷克
thực hiện 用德语
thực hiện 用英语
thực hiện 用西班牙语
thực hiện 用法语
thực hiện 用印地语
thực hiện 在印度尼西亚
thực hiện 用意大利语
thực hiện 在格鲁吉亚
thực hiện 在立陶宛语
thực hiện 用荷兰语
thực hiện 用波兰语
thực hiện 用葡萄牙语
thực hiện 在罗马尼亚语
thực hiện 用俄语
thực hiện 在斯洛伐克
thực hiện 用瑞典语
thực hiện 用土耳其语
thực hiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策