Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
N
người lái xe
字典 越南 - 朝鲜的
-
người lái xe
用韩文:
1.
운전자
朝鲜的 单词“người lái xe“(운전자)出现在集合中:
Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직
相关词
giết người 用韩文
y tá 用韩文
thợ làm bánh 用韩文
thủy thủ 用韩文
kỹ sư 用韩文
bác sĩ thú y 用韩文
lính cứu hỏa 用韩文
以“开头的其他词语N“
người góa vợ 用韩文
người khuyết tật 用韩文
người làm đẹp 用韩文
người lính 用韩文
người lạ mặt 用韩文
người lớn 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策