Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
K
không thể hiểu
字典 越南 - 朝鲜的
-
không thể hiểu
用韩文:
1.
이해할 수 없다
相关词
cơ thể 用韩文
đồi 用韩文
tắm 用韩文
nam 用韩文
khó chịu 用韩文
chứa 用韩文
nơi 用韩文
làm phiền 用韩文
thứ ba 用韩文
nướng 用韩文
以“开头的其他词语K“
không thân thiện 用韩文
không thích 用韩文
không thể 用韩文
không trung thành 用韩文
không trung thực 用韩文
không tốt 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策