Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
K
không thích
字典 越南 - 朝鲜的
-
không thích
用韩文:
1.
싫어함
相关词
nhớ 用韩文
mưa 用韩文
nghe 用韩文
học 用韩文
đạt được 用韩文
bán 用韩文
dạy 用韩文
muốn 用韩文
以“开头的其他词语K“
không may 用韩文
không tay 用韩文
không thân thiện 用韩文
không thể 用韩文
không trung thành 用韩文
không trung thực 用韩文
không thích 在其他词典中
không thích 用阿拉伯语
không thích 在捷克
không thích 用德语
không thích 用英语
không thích 用西班牙语
không thích 用法语
không thích 用印地语
không thích 在印度尼西亚
không thích 用意大利语
không thích 在格鲁吉亚
không thích 在立陶宛语
không thích 用荷兰语
không thích 在挪威语中
không thích 用波兰语
không thích 用葡萄牙语
không thích 在罗马尼亚语
không thích 用俄语
không thích 在斯洛伐克
không thích 用瑞典语
không thích 用土耳其语
không thích 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策