Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
K
kín đáo
字典 越南 - 朝鲜的
-
kín đáo
用韩文:
1.
내성적인
朝鲜的 单词“kín đáo“(내성적인)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사
以“开头的其他词语K“
kênh 用韩文
kêu 用韩文
kích thước 用韩文
kính 用韩文
kính bảo hộ 用韩文
kính râm 用韩文
kín đáo 在其他词典中
kín đáo 用阿拉伯语
kín đáo 在捷克
kín đáo 用德语
kín đáo 用英语
kín đáo 用西班牙语
kín đáo 用法语
kín đáo 用印地语
kín đáo 在印度尼西亚
kín đáo 用意大利语
kín đáo 在格鲁吉亚
kín đáo 在立陶宛语
kín đáo 用荷兰语
kín đáo 在挪威语中
kín đáo 用波兰语
kín đáo 用葡萄牙语
kín đáo 在罗马尼亚语
kín đáo 用俄语
kín đáo 在斯洛伐克
kín đáo 用瑞典语
kín đáo 用土耳其语
kín đáo 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策