Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.ko
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
의 성격 형용사
tốt đẹp
开始学习
친절한
thô lỗ
开始学习
무례한
nhút nhát
开始学习
수줍은
tự tin
开始学习
자신감
lịch sự
开始学习
공손한
bất lịch sự
开始学习
멍청한
làm việc chăm chỉ
开始学习
열심히 일하는
lười biếng
开始学习
게으른
ngốc nghếch
开始学习
바보
thông minh
开始学习
똑똑한
to tiếng
开始学习
yên tĩnh
开始学习
조용한
buồn cười
开始学习
이상한
kín đáo
开始学习
내성적인
hòa đồng
开始学习
사교적인
bủn xỉn
开始学习
인색한
hào phóng
开始学习
관대한
tốt
开始学习
좋은
xấu
开始学习
나쁜

您必须登录才能发表评论。