字典 越南 - 朝鲜的

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Pháp 用韩文:

1. 프랑스 프랑스



朝鲜的 单词“Pháp“(프랑스)出现在集合中:

Tên quốc gia trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 나라