字典 越南 - 哈萨克人
-
cài đặt, dựng lên 在哈萨克:
1. орнату, тұрғызу
cài đặt, dựng lên 在其他词典中
cài đặt, dựng lên 用阿拉伯语cài đặt, dựng lên 在捷克cài đặt, dựng lên 用德语cài đặt, dựng lên 用英语cài đặt, dựng lên 用西班牙语cài đặt, dựng lên 用法语cài đặt, dựng lên 用印地语cài đặt, dựng lên 在印度尼西亚cài đặt, dựng lên 用意大利语cài đặt, dựng lên 在格鲁吉亚cài đặt, dựng lên 在立陶宛语cài đặt, dựng lên 用荷兰语cài đặt, dựng lên 在挪威语中cài đặt, dựng lên 用波兰语cài đặt, dựng lên 用葡萄牙语cài đặt, dựng lên 在罗马尼亚语cài đặt, dựng lên 用俄语cài đặt, dựng lên 在斯洛伐克cài đặt, dựng lên 用瑞典语cài đặt, dựng lên 用土耳其语cài đặt, dựng lên 用中文