Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
C
cài đặt, dựng lên
字典 越南 - 法国
-
cài đặt, dựng lên
用法语:
1.
installer
Je veux faire installer le téléphone.
Qui t'a aidé à installer ce nouveau logiciel sur ton ordinateur ?
相关词
nghe 用法语
nhớ 用法语
mưa 用法语
xem xét 用法语
làm phiền 用法语
tốt 用法语
học 用法语
nói 用法语
以“开头的其他词语C“
cà rốt 用法语
cà tím 用法语
cà vạt 用法语
cá 用法语
cá cược 用法语
cá heo 用法语
cài đặt, dựng lên 在其他词典中
cài đặt, dựng lên 用阿拉伯语
cài đặt, dựng lên 在捷克
cài đặt, dựng lên 用德语
cài đặt, dựng lên 用英语
cài đặt, dựng lên 用西班牙语
cài đặt, dựng lên 用印地语
cài đặt, dựng lên 在印度尼西亚
cài đặt, dựng lên 用意大利语
cài đặt, dựng lên 在格鲁吉亚
cài đặt, dựng lên 在立陶宛语
cài đặt, dựng lên 用荷兰语
cài đặt, dựng lên 在挪威语中
cài đặt, dựng lên 用波兰语
cài đặt, dựng lên 用葡萄牙语
cài đặt, dựng lên 在罗马尼亚语
cài đặt, dựng lên 用俄语
cài đặt, dựng lên 在斯洛伐克
cài đặt, dựng lên 用瑞典语
cài đặt, dựng lên 用土耳其语
cài đặt, dựng lên 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策