Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
L
lịch sự
字典 越南 - 日本
-
lịch sự
用日语:
1.
丁寧
日本 单词“lịch sự“(丁寧)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞
以“开头的其他词语L“
lễ tân 用日语
lệnh cấm 用日语
lịch sử 用日语
lịch trình 用日语
lọ 用日语
lỏng lẻo 用日语
lịch sự 在其他词典中
lịch sự 用阿拉伯语
lịch sự 在捷克
lịch sự 用德语
lịch sự 用英语
lịch sự 用西班牙语
lịch sự 用法语
lịch sự 用印地语
lịch sự 在印度尼西亚
lịch sự 用意大利语
lịch sự 在格鲁吉亚
lịch sự 在立陶宛语
lịch sự 用荷兰语
lịch sự 在挪威语中
lịch sự 用波兰语
lịch sự 用葡萄牙语
lịch sự 在罗马尼亚语
lịch sự 用俄语
lịch sự 在斯洛伐克
lịch sự 用瑞典语
lịch sự 用土耳其语
lịch sự 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策