Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.ja
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
人格形容詞
tốt đẹp
开始学习
良い
thô lỗ
开始学习
粗野
nhút nhát
开始学习
恥ずかしい
tự tin
开始学习
強気
lịch sự
开始学习
丁寧
bất lịch sự
开始学习
無礼
làm việc chăm chỉ
开始学习
勤勉な
lười biếng
开始学习
怠惰な
ngốc nghếch
开始学习
馬鹿
thông minh
开始学习
to tiếng
开始学习
うるさい
yên tĩnh
开始学习
静か
buồn cười
开始学习
おもしろい
kín đáo
开始学习
水臭い
hòa đồng
开始学习
社交的
bủn xỉn
开始学习
社交的
hào phóng
开始学习
太っ腹
tốt
开始学习
良い
xấu
开始学习
悪い

您必须登录才能发表评论。