Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
C
C - 字典 越南 - 日本
-
Chỗ ở
Chờ đợi
Chụp
Chủ nhà
Chủ nhật
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Chứa
Chứng chỉ
Chứng minh
Chữa bệnh
Chữa lành
Co lại
Con
Con báo
Con bướm
Con chuột
Con chó
Con cái
Con cú
Con dế
Con gái
Con hươu cao cổ
Con hổ
Con lừa
Con mèo con
Con nai
Con ong
Con rùa
Con rắn
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策