Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
H
hành động
字典 越南 - 世界语
-
hành động
在世界语:
1.
akto
La ĉefrolanto ne permesas morti en la unua akto.
La akto finiĝis kaj la lumo reaperis.
以“开头的其他词语H“
hành trình 在世界语
hành tây 在世界语
hành vi 在世界语
hào phóng 在世界语
hát 在世界语
hèn nhát 在世界语
hành động 在其他词典中
hành động 用阿拉伯语
hành động 在捷克
hành động 用德语
hành động 用英语
hành động 用西班牙语
hành động 用法语
hành động 用印地语
hành động 在印度尼西亚
hành động 用意大利语
hành động 在格鲁吉亚
hành động 在立陶宛语
hành động 用荷兰语
hành động 在挪威语中
hành động 用波兰语
hành động 用葡萄牙语
hành động 在罗马尼亚语
hành động 用俄语
hành động 在斯洛伐克
hành động 用瑞典语
hành động 用土耳其语
hành động 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策