Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
H
hành động
字典 越南 - 中国的
-
hành động
用中文:
1.
行径
2.
行动
以“开头的其他词语H“
hành trình 用中文
hành tây 用中文
hành vi 用中文
hào phóng 用中文
hát 用中文
hèn nhát 用中文
hành động 在其他词典中
hành động 用阿拉伯语
hành động 在捷克
hành động 用德语
hành động 用英语
hành động 用西班牙语
hành động 用法语
hành động 用印地语
hành động 在印度尼西亚
hành động 用意大利语
hành động 在格鲁吉亚
hành động 在立陶宛语
hành động 用荷兰语
hành động 在挪威语中
hành động 用波兰语
hành động 用葡萄牙语
hành động 在罗马尼亚语
hành động 用俄语
hành động 在斯洛伐克
hành động 用瑞典语
hành động 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策