Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
T
tắm nắng
字典 越南 - 英语
-
tắm nắng
用英语:
1.
sunbathing
Let's go sunbathing.
I like sunbathing in the morning when the sun is not so hot.
英语 单词“tắm nắng“(sunbathing)出现在集合中:
Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese
以“开头的其他词语T“
tập tin 用英语
tập trung 用英语
tắm 用英语
tặng 用英语
tẻ nhạt 用英语
tế bào 用英语
tắm nắng 在其他词典中
tắm nắng 用阿拉伯语
tắm nắng 在捷克
tắm nắng 用德语
tắm nắng 用西班牙语
tắm nắng 用法语
tắm nắng 用印地语
tắm nắng 在印度尼西亚
tắm nắng 用意大利语
tắm nắng 在格鲁吉亚
tắm nắng 在立陶宛语
tắm nắng 用荷兰语
tắm nắng 在挪威语中
tắm nắng 用波兰语
tắm nắng 用葡萄牙语
tắm nắng 在罗马尼亚语
tắm nắng 用俄语
tắm nắng 在斯洛伐克
tắm nắng 用瑞典语
tắm nắng 用土耳其语
tắm nắng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策