Beach vocabulary in Vietnamese

 0    28 词汇卡    ultimate.en.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
beach
开始学习
biển
shore
开始学习
bờ biển
coast
开始学习
bãi biển
wave
开始学习
sóng biển
ocean
开始学习
đại dương
sand
开始学习
cát
salt water
开始学习
nước mặn
bathing suit
开始学习
đồ tắm
bikini
开始学习
bikini
swimming trunks
开始学习
quần bơi
sunglasses
开始学习
kính râm
sunscreen
开始学习
kem chống nắng
flip-flops
开始学习
dép lào
beach towel
开始学习
khăn tắm
beach chair
开始学习
ghế tắm
sand castle
开始学习
lâu đài cát
beach ball
开始学习
bóng
sunbathing
开始学习
tắm nắng
surfboard
开始学习
ván lướt sóng
motorboat
开始学习
xuồng máy
snorkel
开始学习
ống thở
high tide
开始学习
thủy triều dâng
ebb tide
开始学习
thủy triều xuống
lifeguard
开始学习
cứu hộ
palm tree
开始学习
cây cọ
sunburn
开始学习
cháy nắng
seashell
开始学习
vỏ sò
reef
开始学习
san hô

您必须登录才能发表评论。