Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 希腊语
T
triệu chứng
字典 越南 - 希腊语
-
triệu chứng
在希腊语中:
1.
συμπτώματα
希腊语 单词“triệu chứng“(συμπτώματα)出现在集合中:
Οι 15 κύριοι ιατρικοί όροι στα βιετναμέζικα
相关词
làm phiền 在希腊语中
nghe 在希腊语中
đến 在希腊语中
mưa 在希腊语中
以“开头的其他词语T“
trao đổi 在希腊语中
treo 在希腊语中
triển lãm 在希腊语中
tro 在希腊语中
trong 在希腊语中
trong khi 在希腊语中
triệu chứng 在其他词典中
triệu chứng 用阿拉伯语
triệu chứng 在捷克
triệu chứng 用德语
triệu chứng 用英语
triệu chứng 用西班牙语
triệu chứng 用法语
triệu chứng 用印地语
triệu chứng 在印度尼西亚
triệu chứng 用意大利语
triệu chứng 在格鲁吉亚
triệu chứng 在立陶宛语
triệu chứng 用荷兰语
triệu chứng 在挪威语中
triệu chứng 用波兰语
triệu chứng 用葡萄牙语
triệu chứng 在罗马尼亚语
triệu chứng 用俄语
triệu chứng 在斯洛伐克
triệu chứng 用瑞典语
triệu chứng 用土耳其语
triệu chứng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策