Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
T
triệu chứng
字典 越南 - 荷兰人
-
triệu chứng
用荷兰语:
1.
symptomen
Heb je ooit de symptomen gehad dewelke juist werden beschreven?
荷兰人 单词“triệu chứng“(symptomen)出现在集合中:
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Hà Lan
Top 15 medische termen in het Vietnamees
2.
symptoom
相关词
làm phiền 用荷兰语
nghe 用荷兰语
đến 用荷兰语
mưa 用荷兰语
以“开头的其他词语T“
trao đổi 用荷兰语
treo 用荷兰语
triển lãm 用荷兰语
tro 用荷兰语
trong 用荷兰语
trong khi 用荷兰语
triệu chứng 在其他词典中
triệu chứng 用阿拉伯语
triệu chứng 在捷克
triệu chứng 用德语
triệu chứng 用英语
triệu chứng 用西班牙语
triệu chứng 用法语
triệu chứng 用印地语
triệu chứng 在印度尼西亚
triệu chứng 用意大利语
triệu chứng 在格鲁吉亚
triệu chứng 在立陶宛语
triệu chứng 在挪威语中
triệu chứng 用波兰语
triệu chứng 用葡萄牙语
triệu chứng 在罗马尼亚语
triệu chứng 用俄语
triệu chứng 在斯洛伐克
triệu chứng 用瑞典语
triệu chứng 用土耳其语
triệu chứng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策