字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

Палма 在越南语:

1. cây cọ



越南 单词“Палма“(cây cọ)出现在集合中:

Từ vựng về biển trong tiếng Séc bi
Tên gọi các loài cây trong tiếng Séc bi