Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
Ó
ódio
字典 葡萄牙 - 越南
-
ódio
在越南语:
1.
ghét
Vì sao bạn ghét tôi?
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Tôi ghét những thứ đó.
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Đa số sinh viên ghét môn sử.
Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.
以“开头的其他词语Ó“
óbvio 在越南语
óculos 在越南语
óleo 在越南语
órfão 在越南语
ótimo 在越南语
ódio 在其他词典中
ódio 用阿拉伯语
ódio 在捷克
ódio 用德语
ódio 用英语
ódio 用西班牙语
ódio 用法语
ódio 用印地语
ódio 在印度尼西亚
ódio 用意大利语
ódio 在格鲁吉亚
ódio 在立陶宛语
ódio 用荷兰语
ódio 在挪威语中
ódio 用波兰语
ódio 在罗马尼亚语
ódio 用俄语
ódio 在斯洛伐克
ódio 用瑞典语
ódio 用土耳其语
ódio 用中文
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策