Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
Ó
óculos
字典 葡萄牙 - 越南
-
óculos
在越南语:
1.
kính
Hãy mang kính đến cho tôi.
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Kính của tôi đâu mất rồi?
Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Tôi có kính râm.
Anh ây kính trọng thượng cấp.
Chị ấy đeo kính râm.
2.
kính bảo hộ
以“开头的其他词语Ó“
óbvio 在越南语
ódio 在越南语
óleo 在越南语
órfão 在越南语
ótimo 在越南语
óculos 在其他词典中
óculos 用阿拉伯语
óculos 在捷克
óculos 用德语
óculos 用英语
óculos 用西班牙语
óculos 用法语
óculos 用印地语
óculos 在印度尼西亚
óculos 用意大利语
óculos 在格鲁吉亚
óculos 在立陶宛语
óculos 用荷兰语
óculos 在挪威语中
óculos 用波兰语
óculos 在罗马尼亚语
óculos 用俄语
óculos 在斯洛伐克
óculos 用瑞典语
óculos 用土耳其语
óculos 用中文
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策